Có 3 kết quả:
余皇 yú huáng ㄩˊ ㄏㄨㄤˊ • 艅艎 yú huáng ㄩˊ ㄏㄨㄤˊ • 餘皇 yú huáng ㄩˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large warship
(2) name of warship of Wu kingdom during Spring and Autumn period
(2) name of warship of Wu kingdom during Spring and Autumn period
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại thuyền thời xưa
Từ điển Trung-Anh
large warship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large warship
(2) name of warship of Wu kingdom during Spring and Autumn period
(2) name of warship of Wu kingdom during Spring and Autumn period
Bình luận 0